今日WorldCoin市場價格
與昨天相比,WorldCoin價格跌。
WorldCoin轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.01917。基於140,480,247 WDC的流通量,WorldCoin以CNY計算的總市值為¥19,002,941.24。 過去24小時,WorldCoin以CNY計算的交易價增加了¥0.00009731,漲幅為+0.51%。從歷史上看,WorldCoin以CNY計算的歷史最高價為¥0.2249。相比之下,WorldCoin以CNY計算的歷史最低價為¥0.01557。
1WDC兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WDC 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.01917 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.51% ,Gate的 WDC/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WDC/CNY 的歷史變化數據。
交易WorldCoin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
WDC/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, WDC/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,WDC/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
WorldCoin兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
WDC兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WDC | 0.01CNY |
2WDC | 0.03CNY |
3WDC | 0.05CNY |
4WDC | 0.07CNY |
5WDC | 0.09CNY |
6WDC | 0.11CNY |
7WDC | 0.13CNY |
8WDC | 0.15CNY |
9WDC | 0.17CNY |
10WDC | 0.19CNY |
10000WDC | 191.78CNY |
50000WDC | 958.93CNY |
100000WDC | 1,917.87CNY |
500000WDC | 9,589.35CNY |
1000000WDC | 19,178.7CNY |
CNY兌換到WDC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 52.14WDC |
2CNY | 104.28WDC |
3CNY | 156.42WDC |
4CNY | 208.56WDC |
5CNY | 260.7WDC |
6CNY | 312.84WDC |
7CNY | 364.98WDC |
8CNY | 417.12WDC |
9CNY | 469.27WDC |
10CNY | 521.41WDC |
100CNY | 5,214.11WDC |
500CNY | 26,070.57WDC |
1000CNY | 52,141.15WDC |
5000CNY | 260,705.76WDC |
10000CNY | 521,411.53WDC |
上述 WDC 兌換 CNY 和CNY 兌換 WDC 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 WDC 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 WDC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1WorldCoin兌換
上表列出了 1 WDC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WDC = $0 USD、1 WDC = €0 EUR、1 WDC = ₹0.23 INR、1 WDC = Rp41.25 IDR、1 WDC = $0 CAD、1 WDC = £0 GBP、1 WDC = ฿0.09 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
SMART兌CNY
TRX兌CNY
DOGE兌CNY
STETH兌CNY
ADA兌CNY
WBTC兌CNY
HYPE兌CNY
BCH兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0006882 |
![]() | 0.02963 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.56 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.5094 |
![]() | 70.89 |
![]() | 18,935.25 |
![]() | 259.59 |
![]() | 438.45 |
![]() | 0.02953 |
![]() | 123.63 |
![]() | 0.000687 |
![]() | 2.1 |
![]() | 0.1497 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入WorldCoin金額
輸入WDC金額
輸入WDC金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 WorldCoin 轉換為 CNY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是WorldCoin兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上WorldCoin到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響WorldCoin到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將WorldCoin轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關WorldCoin (WDC)的最新資訊

Alchemy Pay (ACH): Giá Token, Triển Vọng Thị Trường và Dự Đoán Tăng Trưởng Trong Năm 2025
Trong năm 2025, Alchemy Pay (ACH) tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những token tiện ích nổi bật nhất.

Gate Web3 là gì và tại sao Web3 lại quan trọng như vậy?
Cốt lõi của Web3 là sự phi tập trung.

Những đổi mới nào mà Ví tiền Gate mang lại, và nó có an toàn không? Những nâng cấp lớn được tiết lộ cho năm 2025!
Ví tiền Gate, với sự đổi mới liên tục và theo đuổi không ngừng về an ninh, luôn duy trì vị trí hàng đầu của mình.

Chainlink (LINK): Dẫn Đầu Hạ Tầng Dữ Liệu Web3 Trong Năm 2025
Năm 2025 đánh dấu bước tiến vững chắc của Chainlink khi tiếp tục giữ vị trí hàng đầu trong lĩnh vực oracle phi tập trung.

Gate Alpha: Mở ra một chương mới trong giao dịch trên chuỗi
Mở ra một chương mới trong giao dịch On-Chain

Gate Alpha: Giao dịch IDOL và Chia sẻ hàng triệu Airdrop và phần thưởng điểm
Giao dịch IDOL và Chia sẻ hàng triệu Airdrop và phần thưởng điểm