ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج1,642.62. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng DZD là دج142,799,580,348,860.04. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng DZD đã giảm دج-12.09, biểu thị mức giảm -0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng DZD là دج6,972.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج19.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang DZD là دج DZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/DZD trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.42 | -0.36% | |
![]() Giao ngay | $0.005158 | -0.48% | |
![]() Giao ngay | $12.42 | -0.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.4 | -1% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.42, with a 24-hour trading change of -0.36%, LINK/USDT Spot is $12.42 and -0.36%, and LINK/USDT Perpetual is $12.4 and -1%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi LINK sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 1,650.03DZD |
2LINK | 3,300.06DZD |
3LINK | 4,950.1DZD |
4LINK | 6,600.13DZD |
5LINK | 8,250.17DZD |
6LINK | 9,900.2DZD |
7LINK | 11,550.24DZD |
8LINK | 13,200.27DZD |
9LINK | 14,850.3DZD |
10LINK | 16,500.34DZD |
100LINK | 165,003.43DZD |
500LINK | 825,017.18DZD |
1000LINK | 1,650,034.37DZD |
5000LINK | 8,250,171.87DZD |
10000LINK | 16,500,343.75DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.000606LINK |
2DZD | 0.001212LINK |
3DZD | 0.001818LINK |
4DZD | 0.002424LINK |
5DZD | 0.00303LINK |
6DZD | 0.003636LINK |
7DZD | 0.004242LINK |
8DZD | 0.004848LINK |
9DZD | 0.005454LINK |
10DZD | 0.00606LINK |
1000000DZD | 606.04LINK |
5000000DZD | 3,030.23LINK |
10000000DZD | 6,060.47LINK |
50000000DZD | 30,302.39LINK |
100000000DZD | 60,604.79LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang DZD và DZD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DZD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12.47USD |
![]() | €11.17EUR |
![]() | ₹1,041.94INR |
![]() | Rp189,196.94IDR |
![]() | $16.92CAD |
![]() | £9.37GBP |
![]() | ฿411.36THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,152.52RUB |
![]() | R$67.84BRL |
![]() | د.إ45.8AED |
![]() | ₺425.7TRY |
![]() | ¥87.97CNY |
![]() | ¥1,795.99JPY |
![]() | $97.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.47 USD, 1 LINK = €11.17 EUR, 1 LINK = ₹1,041.94 INR, 1 LINK = Rp189,196.94 IDR, 1 LINK = $16.92 CAD, 1 LINK = £9.37 GBP, 1 LINK = ฿411.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
HYPE chuyển đổi sang DZD
BCH chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2252 |
![]() | 0.0000366 |
![]() | 0.001572 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.00597 |
![]() | 0.02725 |
![]() | 3.77 |
![]() | 606.52 |
![]() | 13.83 |
![]() | 23.76 |
![]() | 0.001572 |
![]() | 6.63 |
![]() | 0.0000366 |
![]() | 0.1145 |
![]() | 0.007938 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK):数据预言机的主导地位及2025年增长展望
Chainlink在2025年继续作为推动Web3数据基础的顶级去中心化预言机网络脱颖而出。

LINK价格预测2025:Chainlink在2025年Web3生态中的价值
通过我们深入的LINK价格预测分析,探索Chainlink在2025年的潜力。

Chainlink 最新新闻:生态扩展与市场展望
Chainlink 正在推动智能合约与现实世界数据的融合迈向新阶段。

LINK代币价格预测2025
Chainlink的成功源于其在Web3生态系统中的核心地位。

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币
VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统
本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。