Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2341. Với nguồn cung lưu hành là 155,555,021.29 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng HKD là $283,777,534.83. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng HKD đã giảm $-0.007317, biểu thị mức giảm -3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng HKD là $3.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang HKD là $0.2341 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CROID sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 0.23HKD |
2CROID | 0.46HKD |
3CROID | 0.69HKD |
4CROID | 0.93HKD |
5CROID | 1.16HKD |
6CROID | 1.39HKD |
7CROID | 1.63HKD |
8CROID | 1.86HKD |
9CROID | 2.09HKD |
10CROID | 2.33HKD |
1000CROID | 233.2HKD |
5000CROID | 1,166.03HKD |
10000CROID | 2,332.07HKD |
50000CROID | 11,660.39HKD |
100000CROID | 23,320.78HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 4.28CROID |
2HKD | 8.57CROID |
3HKD | 12.86CROID |
4HKD | 17.15CROID |
5HKD | 21.44CROID |
6HKD | 25.72CROID |
7HKD | 30.01CROID |
8HKD | 34.3CROID |
9HKD | 38.59CROID |
10HKD | 42.88CROID |
100HKD | 428.8CROID |
500HKD | 2,144.01CROID |
1000HKD | 4,288.02CROID |
5000HKD | 21,440.1CROID |
10000HKD | 42,880.2CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang HKD và HKD sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.51INR |
![]() | Rp455.87IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.99THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.78RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.03TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.33JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.51 INR, 1 CROID = Rp455.87 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.07 |
![]() | 0.0006112 |
![]() | 0.02546 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.66 |
![]() | 0.09824 |
![]() | 0.4338 |
![]() | 64.18 |
![]() | 234.23 |
![]() | 376.95 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 104.97 |
![]() | 33,498.62 |
![]() | 0.0006103 |
![]() | 1.59 |
![]() | 22.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

What Is the EPT Coin? EPT Price Outlook for 2025
Balance aims to build a gaming ecosystem that connects Web2 and Web3 users, and EPT is the economic core driving this vision.

How to Buy and Mine Byreal Token in 2025: Investor's Guide
Explore the potential of Byreal Token in 2025.

Labubu Latest News: LABUBU Coin Briefly Surpasses $70 Million
LABUBU Coin is not affiliated with the official Pop Mart and is a community-issued Meme coin.

2025 Raven Token Price: Analysis, Trends, and Buying Guide
Through our in-depth analysis, explore the potential of Raven Token.

PI Coin News: Pi Network Ventures Launched, First Batch of Incubated Projects to Be Unveiled
Pi Network Ventures supports the development of startup applications with a venture capital fund of 100 million dollars, and the first batch of incubated projects will be unveiled on June 28.

SOL ETF News: July Listing in Sight, Staking Feature Emerges as Key Variable
The industry generally expects that the launch date of the SOL ETF may be significantly advanced to July 2025, rather than the initially anticipated October.