Function X Thị trường hôm nay
Function X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Function X chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,538.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 66,200,580.02 FX, tổng vốn hóa thị trường của Function X tính bằng IDR là Rp2,548,838,496,966,411.47. Trong 24h qua, giá của Function X tính bằng IDR đã tăng Rp109.72, biểu thị mức tăng +4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Function X tính bằng IDR là Rp33,373.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp527.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Function X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FX/-- Spot is $ and 0%, and FX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Function X sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FX | 2,538.06IDR |
2FX | 5,076.12IDR |
3FX | 7,614.19IDR |
4FX | 10,152.25IDR |
5FX | 12,690.31IDR |
6FX | 15,228.38IDR |
7FX | 17,766.44IDR |
8FX | 20,304.5IDR |
9FX | 22,842.57IDR |
10FX | 25,380.63IDR |
100FX | 253,806.36IDR |
500FX | 1,269,031.82IDR |
1000FX | 2,538,063.64IDR |
5000FX | 12,690,318.24IDR |
10000FX | 25,380,636.49IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000394FX |
2IDR | 0.000788FX |
3IDR | 0.001182FX |
4IDR | 0.001576FX |
5IDR | 0.00197FX |
6IDR | 0.002364FX |
7IDR | 0.002758FX |
8IDR | 0.003152FX |
9IDR | 0.003546FX |
10IDR | 0.00394FX |
1000000IDR | 394FX |
5000000IDR | 1,970FX |
10000000IDR | 3,940.01FX |
50000000IDR | 19,700.05FX |
100000000IDR | 39,400.11FX |
Bảng chuyển đổi số tiền FX sang IDR và IDR sang FX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang FX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Function X phổ biến
Function X | 1 FX |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.98INR |
![]() | Rp2,538.06IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.52THB |
Function X | 1 FX |
---|---|
![]() | ₽15.46RUB |
![]() | R$0.91BRL |
![]() | د.إ0.61AED |
![]() | ₺5.71TRY |
![]() | ¥1.18CNY |
![]() | ¥24.09JPY |
![]() | $1.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FX = $0.17 USD, 1 FX = €0.15 EUR, 1 FX = ₹13.98 INR, 1 FX = Rp2,538.06 IDR, 1 FX = $0.23 CAD, 1 FX = £0.13 GBP, 1 FX = ฿5.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001518 |
![]() | 0.0000003181 |
![]() | 0.0000129 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01299 |
![]() | 0.00005036 |
![]() | 0.0001892 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1441 |
![]() | 0.04119 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.00001292 |
![]() | 0.0000003201 |
![]() | 0.008226 |
![]() | 0.001956 |
![]() | 0.001329 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Function X của bạn
Nhập số lượng FX của bạn
Nhập số lượng FX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Function X hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Function X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Function X sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Function X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Function X sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Function X sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Function X sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Function X sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Function X (FX)

FXN代币:AI Agent概念的Memecoin投资机会
探索FXN代币:融合AI Agent概念与Memecoin文化的创新加密货币。深入了解FXN项目如何利用人工智能技术重塑数字资产生态,为投资者带来AI热潮与Meme文化的双重红利。

第一行情 | 美联储言论和利率担忧拖累全球股市,加密货币价格保持稳定,CFX因获新融资上涨30%
美国借贷成本上升正在影响全球市场,在美联储(Fed)官员发表鹰派强硬言论后,市场预期利率将上升,预计全球股市将下跌。与此同时,加密货币价格小幅上涨,Layer 1区块链开发商Conflux因获新融资价值上涨30%。
Tìm hiểu thêm về Function X (FX)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Phân Tích Xu Hướng Thị Trường Tiền Điện Tử: Đánh Giá Xu Hướng Giảm Gần Đây
