Function X Thị trường hôm nay
Function X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Function X chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥25.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 66,200,580.02 FX, tổng vốn hóa thị trường của Function X tính bằng JPY là ¥245,026,668,737.85. Trong 24h qua, giá của Function X tính bằng JPY đã tăng ¥1.09, biểu thị mức tăng +4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Function X tính bằng JPY là ¥316.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FX sang JPY là ¥25.7 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Function X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FX/-- Spot is $ and 0%, and FX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Function X sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FX | 25.7JPY |
2FX | 51.4JPY |
3FX | 77.1JPY |
4FX | 102.81JPY |
5FX | 128.51JPY |
6FX | 154.21JPY |
7FX | 179.92JPY |
8FX | 205.62JPY |
9FX | 231.32JPY |
10FX | 257.03JPY |
100FX | 2,570.3JPY |
500FX | 12,851.5JPY |
1000FX | 25,703JPY |
5000FX | 128,515.03JPY |
10000FX | 257,030.07JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0389FX |
2JPY | 0.07781FX |
3JPY | 0.1167FX |
4JPY | 0.1556FX |
5JPY | 0.1945FX |
6JPY | 0.2334FX |
7JPY | 0.2723FX |
8JPY | 0.3112FX |
9JPY | 0.3501FX |
10JPY | 0.389FX |
10000JPY | 389.05FX |
50000JPY | 1,945.29FX |
100000JPY | 3,890.59FX |
500000JPY | 19,452.97FX |
1000000JPY | 38,905.95FX |
Bảng chuyển đổi số tiền FX sang JPY và JPY sang FX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang FX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Function X phổ biến
Function X | 1 FX |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.51INR |
![]() | Rp2,816.08IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.12THB |
Function X | 1 FX |
---|---|
![]() | ₽17.15RUB |
![]() | R$1.01BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.34TRY |
![]() | ¥1.31CNY |
![]() | ¥26.73JPY |
![]() | $1.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FX = $0.19 USD, 1 FX = €0.17 EUR, 1 FX = ₹15.51 INR, 1 FX = Rp2,816.08 IDR, 1 FX = $0.25 CAD, 1 FX = £0.14 GBP, 1 FX = ฿6.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1573 |
![]() | 0.00003338 |
![]() | 0.001358 |
![]() | 1.33 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.00514 |
![]() | 0.01933 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.49 |
![]() | 4.13 |
![]() | 12.45 |
![]() | 0.001356 |
![]() | 0.8522 |
![]() | 0.00003331 |
![]() | 0.2003 |
![]() | 0.1368 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Function X của bạn
Nhập số lượng FX của bạn
Nhập số lượng FX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Function X hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Function X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Function X sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Function X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Function X sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Function X sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Function X sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Function X sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Function X (FX)

DMCK: DeFi gặp gỡ thị trường FX khi NFT thúc đẩy giải pháp biến động
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain, sự kết hợp giữa DeFi và thị trường Forex đang trở thành một xu hướng mới.

FXN Token: Cơ hội đầu tư Memecoin của khái niệm AI Agent
Khám phá FXN Token: một loại tiền điện tử độc đáo kết hợp khái niệm AI Agent với văn hóa Memecoin.

Tin Tức Hằng Ngày | Những Lời Nhận Xét Của Fed và Nỗi Sợ Lãi Suất Đã Làm Giảm Giá Cổ Phiếu Toàn Cầu, Giá Tiền Điện Tử Giữ Ổn Định, CFX Tăng
Chi phí vay tăng cao tại Mỹ đang ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu, với dự đoán giảm giá cổ phiếu toàn cầu do kỳ vọng về việc tăng lãi suất sau những nhận xét mạnh mẽ từ các quan chức của Fed. Trong khi đó, giá tiền điện tử tăng nhẹ, với Conflux, một nhà phát triển blockchain Layer 1, tăng 30%
Tìm hiểu thêm về Function X (FX)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Phân Tích Xu Hướng Thị Trường Tiền Điện Tử: Đánh Giá Xu Hướng Giảm Gần Đây
