ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

OBOL/UAH: 1 OBOL ≈ ₴5.59 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng UAH là ₴22,845,897,155.59. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng UAH đã tăng ₴0.6313, biểu thị mức tăng +12.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng UAH là ₴17.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang UAH

5.59+12.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang UAH là ₴5.59 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +12.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.135
12.5%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1348
12.43%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.135, with a 24-hour trading change of 12.5%, OBOL/USDT Spot is $0.135 and 12.5%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1348 and 12.43%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi OBOL sang UAH

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1OBOL
5.59UAH
2OBOL
11.19UAH
3OBOL
16.79UAH
4OBOL
22.39UAH
5OBOL
27.98UAH
6OBOL
33.58UAH
7OBOL
39.18UAH
8OBOL
44.78UAH
9OBOL
50.37UAH
10OBOL
55.97UAH
100OBOL
559.77UAH
500OBOL
2,798.86UAH
1000OBOL
5,597.72UAH
5000OBOL
27,988.6UAH
10000OBOL
55,977.2UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang OBOL

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1UAH
0.1786OBOL
2UAH
0.3572OBOL
3UAH
0.5359OBOL
4UAH
0.7145OBOL
5UAH
0.8932OBOL
6UAH
1.07OBOL
7UAH
1.25OBOL
8UAH
1.42OBOL
9UAH
1.6OBOL
10UAH
1.78OBOL
1000UAH
178.64OBOL
5000UAH
893.22OBOL
10000UAH
1,786.44OBOL
50000UAH
8,932.2OBOL
100000UAH
17,864.41OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang UAH và UAH sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.14 USD, 1 OBOL = €0.12 EUR, 1 OBOL = ₹11.41 INR, 1 OBOL = Rp2,072.19 IDR, 1 OBOL = $0.19 CAD, 1 OBOL = £0.1 GBP, 1 OBOL = ฿4.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7835
logo BTCBTC
0.0001164
logo ETHETH
0.004893
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.61
logo BNBBNB
0.01882
logo SOLSOL
0.08265
logo USDCUSDC
12.09
logo TRXTRX
44.19
logo DOGEDOGE
72.66
logo STETHSTETH
0.004892
logo ADAADA
20.01
logo SMARTSMART
6,277.16
logo WBTCWBTC
0.0001166
logo HYPEHYPE
0.3126
logo SUISUI
4.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.