ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

OBOL/UAH: 1 OBOL ≈ ₴6.06 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴6.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng UAH là ₴24,752,534,067.4. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng UAH đã tăng ₴0.06187, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng UAH là ₴17.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang UAH

6.06+1.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang UAH là ₴6.06 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.147
0.61%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1471
0.62%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.147, with a 24-hour trading change of 0.61%, OBOL/USDT Spot is $0.147 and 0.61%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1471 and 0.62%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi OBOL sang UAH

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1OBOL
6.06UAH
2OBOL
12.12UAH
3OBOL
18.19UAH
4OBOL
24.25UAH
5OBOL
30.32UAH
6OBOL
36.38UAH
7OBOL
42.45UAH
8OBOL
48.51UAH
9OBOL
54.58UAH
10OBOL
60.64UAH
100OBOL
606.48UAH
500OBOL
3,032.44UAH
1000OBOL
6,064.88UAH
5000OBOL
30,324.43UAH
10000OBOL
60,648.86UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang OBOL

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1UAH
0.1648OBOL
2UAH
0.3297OBOL
3UAH
0.4946OBOL
4UAH
0.6595OBOL
5UAH
0.8244OBOL
6UAH
0.9893OBOL
7UAH
1.15OBOL
8UAH
1.31OBOL
9UAH
1.48OBOL
10UAH
1.64OBOL
1000UAH
164.88OBOL
5000UAH
824.41OBOL
10000UAH
1,648.83OBOL
50000UAH
8,244.17OBOL
100000UAH
16,488.35OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang UAH và UAH sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.15 USD, 1 OBOL = €0.13 EUR, 1 OBOL = ₹12.26 INR, 1 OBOL = Rp2,225.4 IDR, 1 OBOL = $0.2 CAD, 1 OBOL = £0.11 GBP, 1 OBOL = ฿4.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6636
logo BTCBTC
0.0001121
logo ETHETH
0.004764
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.35
logo BNBBNB
0.01841
logo SOLSOL
0.07791
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
65.55
logo TRXTRX
42.66
logo ADAADA
17.96
logo STETHSTETH
0.004769
logo WBTCWBTC
0.0001122
logo HYPEHYPE
0.322
logo SMARTSMART
9,293.22
logo SUISUI
3.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.