Sapphire Thị trường hôm nay
Sapphire đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sapphire chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.008527. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 466,421,012 SAPP, tổng vốn hóa thị trường của Sapphire tính bằng HKD là $30,989,952.23. Trong 24h qua, giá của Sapphire tính bằng HKD đã tăng $0.000313, biểu thị mức tăng +3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sapphire tính bằng HKD là $33.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004214.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAPP sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAPP sang HKD là $0.008527 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAPP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAPP/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Sapphire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SAPP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAPP/-- Spot is $ and 0%, and SAPP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sapphire sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SAPP sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAPP | 0HKD |
2SAPP | 0.01HKD |
3SAPP | 0.02HKD |
4SAPP | 0.03HKD |
5SAPP | 0.04HKD |
6SAPP | 0.05HKD |
7SAPP | 0.05HKD |
8SAPP | 0.06HKD |
9SAPP | 0.07HKD |
10SAPP | 0.08HKD |
100000SAPP | 852.76HKD |
500000SAPP | 4,263.8HKD |
1000000SAPP | 8,527.6HKD |
5000000SAPP | 42,638.04HKD |
10000000SAPP | 85,276.09HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SAPP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 117.26SAPP |
2HKD | 234.53SAPP |
3HKD | 351.79SAPP |
4HKD | 469.06SAPP |
5HKD | 586.33SAPP |
6HKD | 703.59SAPP |
7HKD | 820.86SAPP |
8HKD | 938.12SAPP |
9HKD | 1,055.39SAPP |
10HKD | 1,172.66SAPP |
100HKD | 11,726.61SAPP |
500HKD | 58,633.07SAPP |
1000HKD | 117,266.15SAPP |
5000HKD | 586,330.79SAPP |
10000HKD | 1,172,661.59SAPP |
Bảng chuyển đổi số tiền SAPP sang HKD và HKD sang SAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SAPP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sapphire phổ biến
Sapphire | 1 SAPP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Sapphire | 1 SAPP |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAPP = $0 USD, 1 SAPP = €0 EUR, 1 SAPP = ₹0.09 INR, 1 SAPP = Rp16.6 IDR, 1 SAPP = $0 CAD, 1 SAPP = £0 GBP, 1 SAPP = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0005864 |
![]() | 0.02397 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.08 |
![]() | 0.09689 |
![]() | 0.4064 |
![]() | 64.21 |
![]() | 336.02 |
![]() | 224.34 |
![]() | 91.75 |
![]() | 0.02403 |
![]() | 0.0005866 |
![]() | 1.62 |
![]() | 45,753.11 |
![]() | 19.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sapphire của bạn
Nhập số lượng SAPP của bạn
Nhập số lượng SAPP của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sapphire hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sapphire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sapphire sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sapphire sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sapphire sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sapphire (SAPP)

Gate Alfa: Um módulo inovador que abre uma nova era de na cadeia de negociação.
Este artigo fornecerá uma introdução aprofundada às características principais, vantagens e valor do Gate Alfa para investidores de criptomoedas.

Gate Alfa: Troque SKATE para partilhar um GT de $20,000 e pontos Alpha por tempo limitado.
Gate Alpha lançou a "10ª edição do evento Festival de Pontos", com foco no projeto de infraestrutura de múltiplas máquinas virtuais Skate.

Notícias da Pi Network: A migração da rede principal ultrapassa 85%
Em 2025, a Pi Network finalmente se livrou do rótulo de "projeto experimental.

O Pepe Coin pode alcançar $1? Análise e Perspetivas para 2025
Explore o potencial do Pepe Coin para alcançar 1$ até 2025.

Tor Network 2025: Melhorando a Privacidade e o Anonimato no Web3
Explore a evolução das Redes Tor em 2025, examinando os desafios de privacidade no Web3.

Características da Karak Network: Soluções Blockchain Web3 em 2025
Explore os recursos de ponta da Karak Networks para 2025