VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Brazilian Real (BRL)

VNO/BRL: 1 VNO ≈ R$0.07183 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.07183. Với nguồn cung lưu hành là 510,025,327.63 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng BRL là R$199,273,276.52. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng BRL đã giảm R$-0.002083, biểu thị mức giảm -2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng BRL là R$16.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.07101.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang BRL

R$0.07183-2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang BRL là R$0.07183 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/BRL trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01321
-2.95%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01321, with a 24-hour trading change of -2.95%, VNO/USDT Spot is $0.01321 and -2.95%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VNO sang BRL

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VNO
0.07BRL
2VNO
0.14BRL
3VNO
0.21BRL
4VNO
0.28BRL
5VNO
0.35BRL
6VNO
0.42BRL
7VNO
0.5BRL
8VNO
0.57BRL
9VNO
0.64BRL
10VNO
0.71BRL
10000VNO
716.57BRL
50000VNO
3,582.86BRL
100000VNO
7,165.73BRL
500000VNO
35,828.66BRL
1000000VNO
71,657.33BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VNO

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1BRL
13.95VNO
2BRL
27.91VNO
3BRL
41.86VNO
4BRL
55.82VNO
5BRL
69.77VNO
6BRL
83.73VNO
7BRL
97.68VNO
8BRL
111.64VNO
9BRL
125.59VNO
10BRL
139.55VNO
100BRL
1,395.53VNO
500BRL
6,977.65VNO
1000BRL
13,955.3VNO
5000BRL
69,776.52VNO
10000BRL
139,553.04VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang BRL và BRL sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.1 INR, 1 VNO = Rp200.33 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.48
logo BTCBTC
0.0008876
logo ETHETH
0.0379
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
43.27
logo BNBBNB
0.1429
logo SOLSOL
0.6552
logo USDCUSDC
91.94
logo SMARTSMART
21,115.35
logo TRXTRX
334.9
logo DOGEDOGE
563.6
logo STETHSTETH
0.03796
logo ADAADA
157.21
logo WBTCWBTC
0.0008883
logo HYPEHYPE
2.64
logo BCHBCH
0.1935

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.