VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang US Dollar (USD)

VNO/USD: 1 VNO ≈ $0.01371 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01371. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 509,958,430.55 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng USD là $6,994,079.87. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng USD đã tăng $0.0005099, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng USD là $2.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01311.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang USD

$0.01371+3.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang USD là $0.01371 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/USD trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01371
3.84%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01371, with a 24-hour trading change of 3.84%, VNO/USDT Spot is $0.01371 and 3.84%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VNO sang USD

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VNO
0.01USD
2VNO
0.02USD
3VNO
0.04USD
4VNO
0.05USD
5VNO
0.06USD
6VNO
0.08USD
7VNO
0.09USD
8VNO
0.1USD
9VNO
0.12USD
10VNO
0.13USD
10000VNO
137.15USD
50000VNO
685.75USD
100000VNO
1,371.5USD
500000VNO
6,857.5USD
1000000VNO
13,715USD

Bảng chuyển đổi USD sang VNO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1USD
72.91VNO
2USD
145.82VNO
3USD
218.73VNO
4USD
291.65VNO
5USD
364.56VNO
6USD
437.47VNO
7USD
510.39VNO
8USD
583.3VNO
9USD
656.21VNO
10USD
729.12VNO
100USD
7,291.28VNO
500USD
36,456.43VNO
1000USD
72,912.86VNO
5000USD
364,564.34VNO
10000USD
729,128.69VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang USD và USD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.15 INR, 1 VNO = Rp208.05 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.6
logo BTCBTC
0.004768
logo ETHETH
0.1969
logo USDTUSDT
499.87
logo XRPXRP
231.37
logo BNBBNB
0.7762
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
500.1
logo TRXTRX
1,821.69
logo DOGEDOGE
2,949.15
logo SMARTSMART
189,372.41
logo STETHSTETH
0.1968
logo ADAADA
834.3
logo WBTCWBTC
0.00476
logo HYPEHYPE
13.05
logo SUISUI
178.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.