Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
zł426,909.39 | +0.48% | zł773.23M | zł8.49T | |||
zł13,547.72 | +0.69% | zł2.38B | zł1.63T | |||
zł3.62 | +0.023% | zł249.67B | zł591.20B | |||
zł0.8544 | +0.05% | zł78.13M | zł128.66B | |||
₽9,344,774.39 | +0.48% | ₽16.92B | ₽186.04T | |||
₽296,551.00 | +0.69% | ₽52.25B | ₽35.82T | |||
₽79.24 | +0.023% | ₽5.46T | ₽12.94T | |||
₽18.70 | +0.05% | ₽1.71B | ₽2.81T | |||
ر.س442,190.71 | +0.48% | ر.س800.91M | ر.س8.80T | |||
ر.س14,032.66 | +0.69% | ر.س2.47B | ر.س1.69T | |||
ر.س3.74 | +0.023% | ر.س258.61B | ر.س612.36B | |||
ر.س0.885 | +0.05% | ر.س80.93M | ر.س133.27B | |||
฿4,339,017.19 | +0.48% | ฿7.85B | ฿86.38T | |||
฿137,696.20 | +0.69% | ฿24.26B | ฿16.63T | |||
฿36.79 | +0.023% | ฿2.53T | ฿6.00T | |||
฿8.68 | +0.05% | ฿794.19M | ฿1.30T | |||
$3,472,617.98 | +0.48% | $6.28B | $69.13T | |||
$110,201.52 | +0.69% | $19.42B | $13.31T | |||
$29.44 | +0.023% | $2.03T | $4.80T | |||
$6.95 | +0.05% | $635.60M | $1.04T |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
72 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%