O
ORIS sang EUR:Chuyển đổi ORIS (ORIS) sang Euro (EUR)

ORIS/EUR: 1 ORIS ≈ €4.42 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ORIS Thị trường hôm nay

ORIS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORIS, tổng vốn hóa thị trường của ORIS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ORIS tính bằng EUR đã tăng €0.02942, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORIS tính bằng EUR là €6.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €4.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORIS sang EUR

4.42+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORIS sang EUR là €4.42 EUR, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORIS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ORIS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORIS/-- Spot is $ and --, and ORIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ORIS sang Euro

Bảng chuyển đổi ORIS sang EUR

O
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORIS
4.42EUR
2ORIS
8.84EUR
3ORIS
13.26EUR
4ORIS
17.68EUR
5ORIS
22.1EUR
6ORIS
26.52EUR
7ORIS
30.94EUR
8ORIS
35.36EUR
9ORIS
39.78EUR
10ORIS
44.21EUR
100ORIS
442.1EUR
500ORIS
2,210.54EUR
1,000ORIS
4,421.08EUR
5,000ORIS
22,105.44EUR
10,000ORIS
44,210.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORIS

logo EURSố lượng
Chuyển thành
O
1EUR
0.2261ORIS
2EUR
0.4523ORIS
3EUR
0.6785ORIS
4EUR
0.9047ORIS
5EUR
1.13ORIS
6EUR
1.35ORIS
7EUR
1.58ORIS
8EUR
1.8ORIS
9EUR
2.03ORIS
10EUR
2.26ORIS
1,000EUR
226.18ORIS
5,000EUR
1,130.94ORIS
10,000EUR
2,261.88ORIS
50,000EUR
11,309.43ORIS
100,000EUR
22,618.86ORIS

Bảng chuyển đổi số tiền ORIS sang EUR và EUR sang ORIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang ORIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORIS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORIS = $5.16 USD, 1 ORIS = €4.42 EUR, 1 ORIS = ₹451.11 INR, 1 ORIS = Rp84,086.89 IDR, 1 ORIS = $7.15 CAD, 1 ORIS = £3.83 GBP, 1 ORIS = ฿167.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.99
logo BTCBTC
0.005074
logo ETHETH
0.1221
logo XRPXRP
191.58
logo USDTUSDT
583.75
logo BNBBNB
0.6685
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
583.45
logo SMARTSMART
83,186.04
logo STETHSTETH
0.1223
logo DOGEDOGE
2,501.67
logo TRXTRX
1,595.18
logo ADAADA
641.91
logo LINKLINK
22.7
logo HYPEHYPE
13.24
logo WBTCWBTC
0.005072

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ORIS (ORIS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ORIS của bạn

Nhập số lượng ORIS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORIS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORIS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORIS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORIS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORIS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORIS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORIS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.