O
ORIS sang INR:Chuyển đổi ORIS (ORIS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORIS/INR: 1 ORIS ≈ ₹451.11 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ORIS Thị trường hôm nay

ORIS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORIS chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹451.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORIS, tổng vốn hóa thị trường của ORIS tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ORIS tính bằng INR đã tăng ₹3, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORIS tính bằng INR là ₹681.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹422.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORIS sang INR

451.11+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORIS sang INR là ₹451.11 INR, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORIS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORIS/INR trong ngày qua.

Giao dịch ORIS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORIS/-- Spot is $ and --, and ORIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ORIS sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORIS sang INR

O
Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORIS
451.11INR
2ORIS
902.22INR
3ORIS
1,353.34INR
4ORIS
1,804.45INR
5ORIS
2,255.56INR
6ORIS
2,706.68INR
7ORIS
3,157.79INR
8ORIS
3,608.9INR
9ORIS
4,060.02INR
10ORIS
4,511.13INR
100ORIS
45,111.35INR
500ORIS
225,556.75INR
1,000ORIS
451,113.51INR
5,000ORIS
2,255,567.58INR
10,000ORIS
4,511,135.16INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORIS

logo INRSố lượng
Chuyển thành
O
1INR
0.002216ORIS
2INR
0.004433ORIS
3INR
0.00665ORIS
4INR
0.008866ORIS
5INR
0.01108ORIS
6INR
0.0133ORIS
7INR
0.01551ORIS
8INR
0.01773ORIS
9INR
0.01995ORIS
10INR
0.02216ORIS
100,000INR
221.67ORIS
500,000INR
1,108.36ORIS
1,000,000INR
2,216.73ORIS
5,000,000INR
11,083.68ORIS
10,000,000INR
22,167.36ORIS

Bảng chuyển đổi số tiền ORIS sang INR và INR sang ORIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORIS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang ORIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORIS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORIS = $5.16 USD, 1 ORIS = €4.42 EUR, 1 ORIS = ₹451.11 INR, 1 ORIS = Rp84,086.89 IDR, 1 ORIS = $7.15 CAD, 1 ORIS = £3.83 GBP, 1 ORIS = ฿167.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3248
logo BTCBTC
0.00004986
logo ETHETH
0.001207
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006627
logo SOLSOL
0.02782
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
812.46
logo STETHSTETH
0.001209
logo DOGEDOGE
24.88
logo TRXTRX
15.67
logo ADAADA
6.41
logo LINKLINK
0.2256
logo WBTCWBTC
0.00004986
logo HYPEHYPE
0.1312

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ORIS (ORIS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORIS của bạn

Nhập số lượng ORIS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORIS hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORIS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORIS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORIS sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORIS sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORIS sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORIS sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.