Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥73.91. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng CNY là ¥10,948,458,463.21. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng CNY đã giảm ¥-9.41, biểu thị mức giảm -11.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng CNY là ¥680.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang CNY là ¥73.91 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -11.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $10.51 | -8.81% | |
![]() Giao ngay | $10.53 | -8.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10.51 | -9.7% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $10.51, with a 24-hour trading change of -8.81%, ORDI/USDT Spot is $10.51 and -8.81%, and ORDI/USDT Perpetual is $10.51 and -9.7%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ORDI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 73.91CNY |
2ORDI | 147.83CNY |
3ORDI | 221.75CNY |
4ORDI | 295.67CNY |
5ORDI | 369.58CNY |
6ORDI | 443.5CNY |
7ORDI | 517.42CNY |
8ORDI | 591.34CNY |
9ORDI | 665.25CNY |
10ORDI | 739.17CNY |
100ORDI | 7,391.75CNY |
500ORDI | 36,958.76CNY |
1000ORDI | 73,917.53CNY |
5000ORDI | 369,587.68CNY |
10000ORDI | 739,175.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.01352ORDI |
2CNY | 0.02705ORDI |
3CNY | 0.04058ORDI |
4CNY | 0.05411ORDI |
5CNY | 0.06764ORDI |
6CNY | 0.08117ORDI |
7CNY | 0.0947ORDI |
8CNY | 0.1082ORDI |
9CNY | 0.1217ORDI |
10CNY | 0.1352ORDI |
10000CNY | 135.28ORDI |
50000CNY | 676.42ORDI |
100000CNY | 1,352.85ORDI |
500000CNY | 6,764.29ORDI |
1000000CNY | 13,528.58ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang CNY và CNY sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $10.48USD |
![]() | €9.39EUR |
![]() | ₹875.52INR |
![]() | Rp158,978.83IDR |
![]() | $14.22CAD |
![]() | £7.87GBP |
![]() | ฿345.66THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽968.44RUB |
![]() | R$57BRL |
![]() | د.إ38.49AED |
![]() | ₺357.71TRY |
![]() | ¥73.92CNY |
![]() | ¥1,509.14JPY |
![]() | $81.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $10.48 USD, 1 ORDI = €9.39 EUR, 1 ORDI = ₹875.52 INR, 1 ORDI = Rp158,978.83 IDR, 1 ORDI = $14.22 CAD, 1 ORDI = £7.87 GBP, 1 ORDI = ฿345.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0006534 |
![]() | 0.02774 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.25 |
![]() | 0.1063 |
![]() | 0.4038 |
![]() | 70.9 |
![]() | 308.13 |
![]() | 92.79 |
![]() | 259.54 |
![]() | 0.02777 |
![]() | 0.0006551 |
![]() | 19.34 |
![]() | 2.1 |
![]() | 4.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Что такое ORDI? Как это влияет на будущее развитие NFT биткойна?
Протокол ORDI внедряет новую жизненную силу в экосистему Биткойна, стимулируя инновации в NFT и рост комиссий за транзакции.

Каков прогноз для ORDI, поскольку установлены высокие значения рыночной капитализации, возобновляется их
За последние 24 часа установленные альткоины с высокой рыночной капитализацией показали небольшое снижение после недавних турбулентностей, вызванных регуляторными мерами в Южной Корее

Основатель Ordinals выпустил генезис руну, а Wormhole объявил о начале запросов на аирдроп. Новая фаза программы финансирования Фонда Arbitrum.

Разработчики биткоина снова критикуют Ordinals, утверждая, что «Ordinals - это мошенничество с альткоинами, кото
В_ион вновь вызвало контроверзу в связи с мошенничеством.

Ежедневные новости | Россия законодательно регулирует криптовалюты; ORDI и 1000SATS увеличились на более чем 4

Уязвимость «Информационной уязвимости» Bitcoin была оценена как средний риск Национальной базой данных уязвимости США, а рыночная стоимость SATS превысила ORDI.