OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Euro (EUR)

ORDI/EUR: 1 ORDI ≈ €9.38 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.38. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng EUR là €176,644,309.14. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng EUR đã giảm €-1.19, biểu thị mức giảm -11.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng EUR là €86.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang EUR

9.38-11.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang EUR là €9.38 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $10.51, with a 24-hour trading change of -8.81%, ORDI/USDT Spot is $10.51 and -8.81%, and ORDI/USDT Perpetual is $10.51 and -9.7%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Euro

Bảng chuyển đổi ORDI sang EUR

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORDI
9.35EUR
2ORDI
18.71EUR
3ORDI
28.07EUR
4ORDI
37.43EUR
5ORDI
46.78EUR
6ORDI
56.14EUR
7ORDI
65.5EUR
8ORDI
74.86EUR
9ORDI
84.21EUR
10ORDI
93.57EUR
100ORDI
935.76EUR
500ORDI
4,678.83EUR
1000ORDI
9,357.67EUR
5000ORDI
46,788.37EUR
10000ORDI
93,576.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORDI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1EUR
0.1068ORDI
2EUR
0.2137ORDI
3EUR
0.3205ORDI
4EUR
0.4274ORDI
5EUR
0.5343ORDI
6EUR
0.6411ORDI
7EUR
0.748ORDI
8EUR
0.8549ORDI
9EUR
0.9617ORDI
10EUR
1.06ORDI
1000EUR
106.86ORDI
5000EUR
534.32ORDI
10000EUR
1,068.64ORDI
50000EUR
5,343.2ORDI
100000EUR
10,686.41ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang EUR và EUR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $10.48 USD, 1 ORDI = €9.39 EUR, 1 ORDI = ₹875.52 INR, 1 ORDI = Rp158,978.83 IDR, 1 ORDI = $14.22 CAD, 1 ORDI = £7.87 GBP, 1 ORDI = ฿345.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.07
logo BTCBTC
0.00516
logo ETHETH
0.2184
logo USDTUSDT
558.06
logo XRPXRP
239.01
logo BNBBNB
0.8407
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,433.92
logo ADAADA
734.24
logo TRXTRX
2,043.86
logo STETHSTETH
0.2186
logo WBTCWBTC
0.005158
logo SUISUI
152.28
logo HYPEHYPE
16.58
logo LINKLINK
35.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ordinals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Что такое ORDI? Как это влияет на будущее развитие NFT биткойна?

Что такое ORDI? Как это влияет на будущее развитие NFT биткойна?

Протокол ORDI внедряет новую жизненную силу в экосистему Биткойна, стимулируя инновации в NFT и рост комиссий за транзакции.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Каков прогноз для ORDI, поскольку установлены высокие значения рыночной капитализации, возобновляется их

Каков прогноз для ORDI, поскольку установлены высокие значения рыночной капитализации, возобновляется их

За последние 24 часа установленные альткоины с высокой рыночной капитализацией показали небольшое снижение после недавних турбулентностей, вызванных регуляторными мерами в Южной Корее

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04

Основатель Ordinals выпустил генезис руну, а Wormhole объявил о начале запросов на аирдроп. Новая фаза программы финансирования Фонда Arbitrum.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01
Разработчики биткоина снова критикуют Ordinals, утверждая, что «Ordinals - это мошенничество с альткоинами, кото

Разработчики биткоина снова критикуют Ordinals, утверждая, что «Ordinals - это мошенничество с альткоинами, кото

В_ион вновь вызвало контроверзу в связи с мошенничеством.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-04
Ежедневные новости | Россия законодательно регулирует криптовалюты; ORDI и 1000SATS увеличились на более чем 4

Ежедневные новости | Россия законодательно регулирует криптовалюты; ORDI и 1000SATS увеличились на более чем 4

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-26

Уязвимость «Информационной уязвимости» Bitcoin была оценена как средний риск Национальной базой данных уязвимости США, а рыночная стоимость SATS превысила ORDI.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-13

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.