Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.38. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng EUR là €176,644,309.14. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng EUR đã giảm €-1.19, biểu thị mức giảm -11.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng EUR là €86.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang EUR là €9.38 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $10.51 | -8.81% | |
![]() Giao ngay | $10.53 | -8.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10.51 | -9.7% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $10.51, with a 24-hour trading change of -8.81%, ORDI/USDT Spot is $10.51 and -8.81%, and ORDI/USDT Perpetual is $10.51 and -9.7%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Euro
Bảng chuyển đổi ORDI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 9.35EUR |
2ORDI | 18.71EUR |
3ORDI | 28.07EUR |
4ORDI | 37.43EUR |
5ORDI | 46.78EUR |
6ORDI | 56.14EUR |
7ORDI | 65.5EUR |
8ORDI | 74.86EUR |
9ORDI | 84.21EUR |
10ORDI | 93.57EUR |
100ORDI | 935.76EUR |
500ORDI | 4,678.83EUR |
1000ORDI | 9,357.67EUR |
5000ORDI | 46,788.37EUR |
10000ORDI | 93,576.75EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1068ORDI |
2EUR | 0.2137ORDI |
3EUR | 0.3205ORDI |
4EUR | 0.4274ORDI |
5EUR | 0.5343ORDI |
6EUR | 0.6411ORDI |
7EUR | 0.748ORDI |
8EUR | 0.8549ORDI |
9EUR | 0.9617ORDI |
10EUR | 1.06ORDI |
1000EUR | 106.86ORDI |
5000EUR | 534.32ORDI |
10000EUR | 1,068.64ORDI |
50000EUR | 5,343.2ORDI |
100000EUR | 10,686.41ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang EUR và EUR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $10.48USD |
![]() | €9.39EUR |
![]() | ₹875.52INR |
![]() | Rp158,978.83IDR |
![]() | $14.22CAD |
![]() | £7.87GBP |
![]() | ฿345.66THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽968.44RUB |
![]() | R$57BRL |
![]() | د.إ38.49AED |
![]() | ₺357.71TRY |
![]() | ¥73.92CNY |
![]() | ¥1,509.14JPY |
![]() | $81.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $10.48 USD, 1 ORDI = €9.39 EUR, 1 ORDI = ₹875.52 INR, 1 ORDI = Rp158,978.83 IDR, 1 ORDI = $14.22 CAD, 1 ORDI = £7.87 GBP, 1 ORDI = ฿345.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.07 |
![]() | 0.00516 |
![]() | 0.2184 |
![]() | 558.06 |
![]() | 239.01 |
![]() | 0.8407 |
![]() | 3.18 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,433.92 |
![]() | 734.24 |
![]() | 2,043.86 |
![]() | 0.2186 |
![]() | 0.005158 |
![]() | 152.28 |
![]() | 16.58 |
![]() | 35.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Что такое ORDI? Как это влияет на будущее развитие NFT биткойна?
Протокол ORDI внедряет новую жизненную силу в экосистему Биткойна, стимулируя инновации в NFT и рост комиссий за транзакции.

Каков прогноз для ORDI, поскольку установлены высокие значения рыночной капитализации, возобновляется их
За последние 24 часа установленные альткоины с высокой рыночной капитализацией показали небольшое снижение после недавних турбулентностей, вызванных регуляторными мерами в Южной Корее

Основатель Ordinals выпустил генезис руну, а Wormhole объявил о начале запросов на аирдроп. Новая фаза программы финансирования Фонда Arbitrum.

Разработчики биткоина снова критикуют Ordinals, утверждая, что «Ordinals - это мошенничество с альткоинами, кото
В_ион вновь вызвало контроверзу в связи с мошенничеством.

Ежедневные новости | Россия законодательно регулирует криптовалюты; ORDI и 1000SATS увеличились на более чем 4

Уязвимость «Информационной уязвимости» Bitcoin была оценена как средний риск Национальной базой данных уязвимости США, а рыночная стоимость SATS превысила ORDI.