Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng EUR là €187,516,024.73. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng EUR đã tăng €0.4734, biểu thị mức tăng +4.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng EUR là €86.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang EUR là €9.96 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $10.94 | 1.09% | |
![]() Giao ngay | $10.95 | 1.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10.94 | 2.61% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $10.94, with a 24-hour trading change of 1.09%, ORDI/USDT Spot is $10.94 and 1.09%, and ORDI/USDT Perpetual is $10.94 and 2.61%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Euro
Bảng chuyển đổi ORDI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 9.73EUR |
2ORDI | 19.47EUR |
3ORDI | 29.21EUR |
4ORDI | 38.95EUR |
5ORDI | 48.68EUR |
6ORDI | 58.42EUR |
7ORDI | 68.16EUR |
8ORDI | 77.9EUR |
9ORDI | 87.63EUR |
10ORDI | 97.37EUR |
100ORDI | 973.75EUR |
500ORDI | 4,868.76EUR |
1000ORDI | 9,737.53EUR |
5000ORDI | 48,687.68EUR |
10000ORDI | 97,375.37EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1026ORDI |
2EUR | 0.2053ORDI |
3EUR | 0.308ORDI |
4EUR | 0.4107ORDI |
5EUR | 0.5134ORDI |
6EUR | 0.6161ORDI |
7EUR | 0.7188ORDI |
8EUR | 0.8215ORDI |
9EUR | 0.9242ORDI |
10EUR | 1.02ORDI |
1000EUR | 102.69ORDI |
5000EUR | 513.47ORDI |
10000EUR | 1,026.95ORDI |
50000EUR | 5,134.76ORDI |
100000EUR | 10,269.53ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang EUR và EUR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $11.13USD |
![]() | €9.97EUR |
![]() | ₹929.41INR |
![]() | Rp168,763.31IDR |
![]() | $15.09CAD |
![]() | £8.35GBP |
![]() | ฿366.93THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽1,028.05RUB |
![]() | R$60.51BRL |
![]() | د.إ40.86AED |
![]() | ₺379.72TRY |
![]() | ¥78.47CNY |
![]() | ¥1,602.02JPY |
![]() | $86.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $11.13 USD, 1 ORDI = €9.97 EUR, 1 ORDI = ₹929.41 INR, 1 ORDI = Rp168,763.31 IDR, 1 ORDI = $15.09 CAD, 1 ORDI = £8.35 GBP, 1 ORDI = ฿366.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.81 |
![]() | 0.005119 |
![]() | 0.209 |
![]() | 557.88 |
![]() | 241.07 |
![]() | 0.811 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,485.51 |
![]() | 733.85 |
![]() | 2,022.38 |
![]() | 0.2089 |
![]() | 0.005131 |
![]() | 150.61 |
![]() | 15.68 |
![]() | 34.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi Crypto: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Bitcoin vào năm 2025
Khám phá Ordi, token NFT đột phá dựa trên Bitcoin.

ORDI Coin là gì? Tìm hiểu về token BRC-20 đầu tiên được niêm yết trên Binance
Đầu năm 2023, hệ sinh thái Bitcoin chứng kiến một bước ngoặt lớn với sự ra đời của chuẩn token mới mang tên BRC-20.

SATS (Ordinals) là gì? Đây là meme coin nổi bật nhất trong hệ sinh thái blockchain Bitcoin
Trong khi Ethereum, Solana và các Layer 2 đang chiếm spotlight của thị trường meme coin, Bitcoin blockchain – nơi khai sinh của crypto – cũng đã chính thức bước vào cuộc chơi với sự xuất hiện của Ordinals.

ORDI là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển tương lai của Bitcoin NFT?
Giao thức ORDI đã tiêm sức sống mới vào hệ sinh thái Bitcoin, thúc đẩy sự đổi mới của NFT và tăng trưởng phí giao dịch.

Outlook cho ORDI khi Vốn hóa thị trường cao của những Altcoins đã được thiết lập trở lại và tăng trưởng của chúng?
Trong 24 giờ qua, các đồng tiền điện tử có vốn hóa thị trường cao đã có một sự giảm nhẹ sau cuộc hỗn loạn gần đây do các biện pháp quy régulation ở Hàn Quốc

Người sáng lập của Ordinals đã phát hành rune khởi tạo, và Wormhole đã thông báo về việc bắt đầu đòi hỏi airdrop. Giai đoạn mới của chương trình phí funding của Arbitrum Foundation.