Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp162,225.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng IDR là Rp51,679,166,776,372,714.23. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng IDR đã tăng Rp654.72, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng IDR là Rp1,463,879.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp28,822.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $10.59 | 0% | |
![]() Giao ngay | $10.58 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10.57 | -0.59% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $10.59, with a 24-hour trading change of 0%, ORDI/USDT Spot is $10.59 and 0%, and ORDI/USDT Perpetual is $10.57 and -0.59%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ORDI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 162,225.15IDR |
2ORDI | 324,450.3IDR |
3ORDI | 486,675.46IDR |
4ORDI | 648,900.61IDR |
5ORDI | 811,125.76IDR |
6ORDI | 973,350.92IDR |
7ORDI | 1,135,576.07IDR |
8ORDI | 1,297,801.22IDR |
9ORDI | 1,460,026.38IDR |
10ORDI | 1,622,251.53IDR |
100ORDI | 16,222,515.35IDR |
500ORDI | 81,112,576.78IDR |
1000ORDI | 162,225,153.57IDR |
5000ORDI | 811,125,767.87IDR |
10000ORDI | 1,622,251,535.75IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000006164ORDI |
2IDR | 0.00001232ORDI |
3IDR | 0.00001849ORDI |
4IDR | 0.00002465ORDI |
5IDR | 0.00003082ORDI |
6IDR | 0.00003698ORDI |
7IDR | 0.00004314ORDI |
8IDR | 0.00004931ORDI |
9IDR | 0.00005547ORDI |
10IDR | 0.00006164ORDI |
100000000IDR | 616.42ORDI |
500000000IDR | 3,082.13ORDI |
1000000000IDR | 6,164.27ORDI |
5000000000IDR | 30,821.36ORDI |
10000000000IDR | 61,642.72ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang IDR và IDR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $10.69USD |
![]() | €9.58EUR |
![]() | ₹893.4INR |
![]() | Rp162,225.15IDR |
![]() | $14.51CAD |
![]() | £8.03GBP |
![]() | ฿352.72THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽988.22RUB |
![]() | R$58.17BRL |
![]() | د.إ39.27AED |
![]() | ₺365.01TRY |
![]() | ¥75.43CNY |
![]() | ¥1,539.95JPY |
![]() | $83.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $10.69 USD, 1 ORDI = €9.58 EUR, 1 ORDI = ₹893.4 INR, 1 ORDI = Rp162,225.15 IDR, 1 ORDI = $14.51 CAD, 1 ORDI = £8.03 GBP, 1 ORDI = ฿352.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001583 |
![]() | 0.0000003032 |
![]() | 0.00001255 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01434 |
![]() | 0.00004828 |
![]() | 0.0001899 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1484 |
![]() | 0.04391 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.00001252 |
![]() | 0.0000003041 |
![]() | 0.008921 |
![]() | 0.0009401 |
![]() | 0.002085 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Crypto ordinateur : Prix, Guide d'achat et Comparaison avec Bitcoin en 2025
Découvrez Ordi, le jeton NFT révolutionnaire basé sur Bitcoin.

Qu'est-ce que la pièce ORDI? Apprenez-en davantage sur le premier jeton BRC-20 répertorié sur Binance
Début 2023, lécosystème Bitcoin a connu une percée avec lintroduction de la norme de jeton BRC-20.

Qu'est-ce que SATS Coin (Ordinals)? C'est le jeton Meme le plus important dans l'écosystème Blockchain Bitcoin
Alors quEthereum, Solana et les couches 2 continuent de dominer le feu des projecteurs des jetons mèmes, la blockchain Bitcoin - la base originale de la cryptographie - entre officiellement dans larène des jetons mèmes grâce à Ordinals.

De Binance Alpha au lancement de Gate.io Alpha: comment les investisseurs ordinaires peuvent-ils saisir les premiers profits de la blockchain ?
Gate.io Alpha permet aux utilisateurs de saisir les opportunités dinvestissement précoce dans les actifs on-chain grâce à une inscription rapide, une sélection sécurisée et une expérience utilisateur simplifiée.

Qu'est-ce que ORDI? Comment cela affecte-t-il le développement futur de Bitcoin NFT?
Le protocole ORDINATEUR injecte une nouvelle vitalité dans l'écosystème Bitcoin, stimulant l'innovation des NFT et la croissance des frais de transaction.

Token AO : Un ordinateur hyperparallèle décentralisé construit sur Arweave
L'article présentera les avantages techniques fondamentaux de AO, y compris le support de plusieurs machines virtuelles pour fonctionner sans concurrence de ressources, des capacités de calcul super-parallèles, etc.